Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chung thủy



adj
Loyal, faithful
    người vợ chung thủy a faithful wife
    tình bạn chung thủy loyal friendship

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.